Phiên âm : jī kēng.
Hán Việt : cơ khanh.
Thuần Việt : rãnh; rãnh nền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rãnh; rãnh nền建筑工地在打地基或进行地下施工时挖掘的槽或坑也称"基槽"